Định nghĩa của từ die-cast

Phát âm từ vựng die-cast

die-castadjective

đúc

/ˈdaɪ kɑːst//ˈdaɪ kæst/

Ví dụ của từ vựng die-castnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng die-cast


Bình luận ()