Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
die-cast
Phát âm từ vựng
die-cast
die-cast
adjective
đúc
/ˈdaɪ kɑːst/
/ˈdaɪ kæst/
Ví dụ của từ vựng
die-cast
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
die-cast
the die is cast
the die is cast
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()