Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
dilatation and curettage
Phát âm từ vựng
dilatation and curettage
dilatation and curettage
noun
Dilatation và nạo
/ˌdaɪləˌteɪʃn ən kjʊəˈretɪdʒ/
/ˌdaɪləˌteɪʃn ən ˌkjʊrɪˈtɑːʒ/
Ví dụ của từ vựng
dilatation and curettage
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()