Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
director’s chair
Phát âm từ vựng
director’s chair
director’s chair
noun
Giám đốc Chủ tịch
/dəˈrektəz tʃeə(r)/
/dəˈrektərz tʃer/
Ví dụ của từ vựng
director’s chair
namespace
Thành ngữ của từ vựng
director’s chair
in the director's chair
directing a film
For this fifth movie in the series, Steven Spielberg is back in the director's chair.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()