Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
dirty old man
Phát âm từ vựng
dirty old man
dirty old man
noun
Ông già bẩn thỉu
/ˌdɜːti əʊld ˈmæn/
/ˌdɜːrti əʊld ˈmæn/
Ví dụ của từ vựng
dirty old man
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()