Định nghĩa của từ disassemble

Phát âm từ vựng disassemble

disassembleverb

Tháo rời

/ˌdɪsəˈsembl//ˌdɪsəˈsembl/

Nguồn gốc của từ vựng disassemble

"Disassemble" là sự kết hợp của hai từ: "dis-" và "assemble". * **"Dis-"** là tiền tố có nghĩa là "tách ra", "đối lập với" hoặc "tháo dỡ". * **"Assemble"** có nghĩa là "lắp lại với nhau" hoặc "tập hợp". Do đó, "disassemble" theo nghĩa đen là "tháo rời" hoặc "tháo dỡ lắp ráp". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các thiết bị cơ khí và nhu cầu hiểu biết về cấu tạo và sửa chữa của chúng.

Tóm tắt từ vựng disassemble

type ngoại động từ

meaning(kỹ thuật) tháo ra, tháo rời

Ví dụ của từ vựng disassemblenamespace

to take apart a machine or structure so that it is in separate pieces

tháo rời một máy móc hoặc cấu trúc để nó thành những phần riêng biệt

  • We had to completely disassemble the engine to find the problem.

    Chúng tôi đã phải tháo rời hoàn toàn động cơ để tìm ra vấn đề.

to translate something from computer code into a language that can be read by humans

dịch cái gì đó từ mã máy tính sang ngôn ngữ mà con người có thể đọc được

to move apart and go away in different directions

rời xa nhau và đi theo những hướng khác nhau

  • The concert ended and the crowd disassembled.

    Buổi hòa nhạc kết thúc và đám đông giải tán.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng disassemble


Bình luận ()