
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tranh luận
/dɪˈspjuːt//dɪˈspjuːt/Từ "dispute" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desput", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "puto" có nghĩa là "Tôi ném". Trong tiếng Latin cổ, từ "disputum" ám chỉ một vấn đề bị ném ra ngoài hoặc tách ra trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dispute" được sử dụng để ám chỉ một vấn đề bị ném ra ngoài hoặc tách ra trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, theo cách sử dụng tiếng Latin. Từ "dispute" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desput" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "dis" và "puto". Theo thời gian, ý nghĩa của "dispute" đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự bất đồng hoặc tranh luận nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân. Nó đã mô tả bất kỳ sự bất đồng hoặc tranh luận nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân. Ngày nay, "dispute" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ sự bất đồng hoặc tranh luận nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân. Tóm lại, từ "dispute" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ đại từ các từ "dis" và "puto", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "Tôi ném", tương ứng. Ý nghĩa ban đầu của nó đề cập đến một vấn đề đã bị tách ra hoặc tách ra trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự bất đồng hoặc tranh luận nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, xã hội hoặc cá nhân.
danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
to dispute with (against) someone: bàn cãi với ai
to dispute on (about) a subject: bàn cãi về một vấn đề
to hold a dispute on: tranh luận về (vấn đề gì)
cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
to dispute a landing: kháng cự lại một cuộc đổ bộ
to dispute the advance of the enemy: kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
to dispute every inch of ground: tranh chấp từng tất đất
nội động từ
bàn cãi, tranh luận
to dispute with (against) someone: bàn cãi với ai
to dispute on (about) a subject: bàn cãi về một vấn đề
to hold a dispute on: tranh luận về (vấn đề gì)
cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà
to dispute a landing: kháng cự lại một cuộc đổ bộ
to dispute the advance of the enemy: kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
Hai người hàng xóm đã bất đồng quan điểm về tranh chấp tài sản trong nhiều tháng.
Người quản lý và nhân viên đã có một cuộc tranh cãi gay gắt về chính sách của công ty trong một cuộc họp gần đây.
Vụ kiện đã dẫn tới một cuộc tranh chấp gay gắt giữa nguyên đơn và bị đơn.
Những người bạn đã bất đồng quan điểm về cách sử dụng kỳ nghỉ cuối tuần, và điều này đã dẫn đến một cuộc tranh cãi dữ dội.
Dự án xây dựng bị chậm trễ do tranh chấp giữa nhà thầu và nhà cung cấp về việc giao vật liệu.
Sự bất đồng về việc phân chia tài sản trong thỏa thuận ly hôn đã dẫn đến một cuộc tranh chấp kéo dài và căng thẳng.
Chiến dịch chính trị bị ảnh hưởng bởi một loạt tranh chấp giữa các ứng cử viên về việc ai có trình độ cao hơn.
Các đối tác kinh doanh bất đồng quan điểm về định hướng của công ty, dẫn đến tranh chấp gay gắt.
Tranh chấp pháp lý giữa công ty dược phẩm và chính phủ về giá thuốc đã diễn ra trong nhiều năm.
Mối bất hòa giữa các thị trấn lân cận về việc sử dụng đất đã leo thang thành một cuộc tranh chấp gay gắt trong nhiều năm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()