Định nghĩa của từ DIY

Phát âm từ vựng DIY

DIYnoun

tự làm lấy

/ˌdiː aɪ ˈwaɪ//ˌdiː aɪ ˈwaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng DIY

Word Origin1950s: abbreviation of do it yourself.

Ví dụ của từ vựng DIYnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng DIY


Bình luận ()