Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
DIY
Phát âm từ vựng
DIY
DIY
noun
tự làm lấy
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
Nguồn gốc của từ vựng
DIY
Word Origin1950s: abbreviation of do it yourself.
Ví dụ của từ vựng
DIY
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
DIY
DIY
DIY'er
DIY'ers
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()