Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
do-or-die
Phát âm từ vựng
do-or-die
do-or-die
adjective
do-or-die
/ˌduː ɔː ˈdaɪ/
/ˌduː ɔːr ˈdaɪ/
Ví dụ của từ vựng
do-or-die
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
do-or-die
do or die
do or die
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()