Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
doo-doo
Phát âm từ vựng
doo-doo
doo-doo
noun
doo-doo
/ˈduː duː/
/ˈduː duː/
Ví dụ của từ vựng
doo-doo
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
doo-doo
doo-wop
noun
Scooby Doo
cock-a-doodle-doo
noun
Thành ngữ của từ vựng
doo-doo
in (deep) 'doo-doo
(informal)
in serious trouble
If they don't win today, the team is in deep doo-doo.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()