
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự chết
Từ "doom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ thuật ngữ "dōm", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "sentence". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *daumiz, cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "doom" cùng với từ tiếng Đức hiện đại tương đương "Dumm". Trong tiếng Anh cổ, "doom" ám chỉ cụ thể đến sự phán xét của Chúa, thường liên quan đến số phận hoặc định mệnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về sự trừng phạt, hủy diệt hoặc thảm họa, thường thấy trong cách sử dụng "doom" trong tiếng Anh hiện đại trong các cụm từ như "doom and gloom" hoặc "doomed to fail". Ngày nay, "doom" thường được dùng để mô tả số phận hoặc kết quả được coi là không thể tránh khỏi hoặc không thể thay đổi.
danh từ
số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)
sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ
doomed to failure: tất phải thất bại
he knows he is doomed: hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
to doom someone's death: hạ lệnh xử tử ai
ngoại động từ
kết án, kết tội
((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)
doomed to failure: tất phải thất bại
he knows he is doomed: hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh
to doom someone's death: hạ lệnh xử tử ai
Dự báo thời tiết cuối tuần cho thấy sẽ có mưa lớn và gió mạnh.
Cánh cửa đột nhiên đóng sầm lại với một tiếng động chói tai, khiến căn phòng chìm trong sự im lặng và khiến mọi người giật mình.
Tin nhắn của tin tặc đe dọa phá hủy hệ thống của công ty bằng cách yêu cầu tiền chuộc để đổi lấy dữ liệu bị đánh cắp.
Tin tức về sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã gây ra thảm họa cho các nhà đầu tư, họ chứng kiến lợi nhuận của mình giảm mạnh chỉ trong vài phút.
Điện thoại của người đi bộ đường dài hết pin giữa chừng, khiến anh bị mắc kẹt trong dãy núi và lo sợ về một ngày tận thế.
Những cảnh báo về vụ phun trào của núi lửa đã báo hiệu sự diệt vong cho cư dân ở ngôi làng gần đó.
Tuyên bố của tổng thống về sự suy thoái kinh tế của đất nước đã gây ra thảm họa cho hàng triệu người dân, khiến họ mất việc làm và không một xu dính túi.
Tin nhắn cuối cùng của người lính gửi cho gia đình chỉ nói rằng "Chết tiệt", và sự im lặng qua radio của anh khiến mọi người đều hồi hộp.
Tòa nhà cũ bị bỏ hoang này gây ra tai họa cho bất kỳ ai bước vào, vì sàn nhà cót két và tường đổ sụp.
Phát hiện của nhà khoa học về loại virus ẩn giấu đã mang đến thảm họa cho thế giới, khi ông nhận ra những tác động của khả năng lây lan và gây tử vong cực độ của nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()