Định nghĩa của từ double-talk

Phát âm từ vựng double-talk

double-talknoun

nói chuyện kép

/ˈdʌbl tɔːk//ˈdʌbl tɔːk/

Ví dụ của từ vựng double-talknamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng double-talk


Bình luận ()