Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
draw down on
Phát âm từ vựng
draw down on
draw down on
phrasal verb
vẽ xuống
//
//
Ví dụ của từ vựng
draw down on
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
draw down on
draw something down (from something) | draw down on something
draw something down (from something) | draw down on something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()