Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
drink-driving
Phát âm từ vựng
drink-driving
drink-driving
noun
Lái xe uống rượu
/ˌdrɪŋk ˈdraɪvɪŋ/
/ˌdrɪŋk ˈdraɪvɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
drink-driving
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
drink-driving
drink-driving
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()