Định nghĩa của từ drop kick

Phát âm từ vựng drop kick

drop kicknoun

Drop Kick

/ˈdrɒp kɪk//ˈdrɑːp kɪk/

Ví dụ của từ vựng drop kicknamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng drop kick


Bình luận ()