Ví dụ của từ vựng dry rotnamespace
wood that has decayed (= been destroyed by natural causes) and turned to powder
gỗ đã mục nát (= bị phá hủy bởi nguyên nhân tự nhiên) và biến thành bột
any fungus that causes this decay
bất kỳ loại nấm nào gây ra sự phân hủy này
Bình luận ()