Định nghĩa của từ dryness

Phát âm từ vựng dryness

drynessnoun

khô

/ˈdraɪnəs//ˈdraɪnəs/

Nguồn gốc của từ vựng dryness

Từ "dryness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drygness", bản thân từ này bắt nguồn từ Proto-Germanic *durgnaz. Từ này có thể phát triển từ gốc Proto-Indo-European *dʰwerg-, có nghĩa là "cứng, rắn chắc hoặc chắc chắn". Gốc này cũng tạo ra các từ như "dwarf" và "drought", chỉ ra mối liên hệ giữa khô và thiếu độ ẩm hoặc tính lưu động. Theo thời gian, "drygness" phát triển thành "dryness" trong tiếng Anh trung đại và nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán, ám chỉ trạng thái không có độ ẩm hoặc thiếu tính lưu động.

Tóm tắt từ vựng dryness

type danh từ

meaningsự khô, sự khô cạn, sự khô ráo

meaningsự khô khan, sự vô vị, sự vô vị

meaningsự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh

Ví dụ của từ vựng drynessnamespace

the state of not being wet, or of having no water or moisture

trạng thái không bị ướt, hoặc không có nước hoặc độ ẩm

  • The medicine may cause dryness of the mouth.

    Thuốc có thể gây khô miệng.

the state of not getting very much rain

tình trạng không có nhiều mưa

  • The result of this summer's dryness was a poor harvest.

    Hậu quả của tình trạng khô hạn trong mùa hè năm nay là thu hoạch kém.

the state of not having the natural oils that makes skin or hair soft and healthy

tình trạng không có dầu tự nhiên giúp da hoặc tóc mềm mại và khỏe mạnh

  • ingredients that help prevent skin dryness

    thành phần giúp ngăn ngừa khô da

the quality in wine of being not sweet

chất lượng rượu không ngọt

  • These terms refer to the wine's dryness.

    Những thuật ngữ này đề cập đến độ khô của rượu.

the quality in humour of being very clever and expressed in a quiet way that is not obvious

phẩm chất hài hước là rất thông minh và được thể hiện một cách lặng lẽ không rõ ràng

  • Not everyone appreciated the dryness of his humour.

    Không phải ai cũng đánh giá cao sự hài hước khô khan của anh ấy.

the quality, especially in writing, of not being very exciting or interesting

chất lượng, đặc biệt là trong văn bản, không được rất thú vị hoặc thú vị

  • He defended her prose against the charge of dryness.

    Anh bảo vệ văn xuôi của cô trước cáo buộc khô khan.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dryness


Bình luận ()