Định nghĩa của từ duck-billed platypus

Phát âm từ vựng duck-billed platypus

duck-billed platypusnoun

Thú mỏ vịt chứa vịt

/ˌdʌk bɪld ˈplætɪpəs//ˌdʌk bɪld ˈplætɪpʊs/

Ví dụ của từ vựng duck-billed platypusnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng duck-billed platypus


Bình luận ()