
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chậm hiểu, ngu đần
/dʌl/Từ "dull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "dull" ban đầu có nghĩa là "không sắc nét hoặc sắc sảo" và được sử dụng để mô tả thứ gì đó thiếu độ sáng hoặc độ sắc nét, cho dù đó là vật thể vật lý, khả năng tinh thần hay giác quan. Nghĩa của "dull" là "thiếu độ sắc nét" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong cụm từ "dull knife." Theo thời gian, nghĩa của "dull" được mở rộng để bao gồm hàm ý thiếu hứng thú, phấn khích hoặc kích thích. Một thứ gì đó buồn tẻ có thể được mô tả là không hấp dẫn, đơn điệu hoặc gây buồn ngủ. Người ta cho rằng cách sử dụng này phát triển từ ý tưởng rằng một thứ gì đó buồn tẻ thiếu độ sắc nét hoặc độ sáng cần thiết để thu hút sự chú ý của một người. Ngày nay, từ "dull" được dùng để mô tả không chỉ các vật thể vật lý mà còn cả cảm xúc, trải nghiệm và thậm chí cả con người.
tính từ
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)
to be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
vô tri vô giác (vật)
dull stones: những hòn đá vô tri vô giác
ngoại động từ
làm ngu đàn, làm đần dộn
làm cùn
to be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn
dull stones: những hòn đá vô tri vô giác
not interesting or exciting
không thú vị hoặc thú vị
Cuộc sống ở một thị trấn nhỏ có thể buồn tẻ đến chết người.
Vùng nông thôn bằng phẳng, buồn tẻ và tẻ nhạt.
Nửa đầu trận đấu diễn ra khá buồn tẻ.
Không bao giờ có một khoảnh khắc buồn tẻ khi có John ở bên.
Những bài giảng dài khiến buổi chiều trở nên buồn tẻ.
Bộ phim dài dòng và buồn tẻ đến chết người.
Công việc đôi khi trở nên hơi nhàm chán.
Ông là tác giả của nhiều cuốn tiểu thuyết buồn tẻ.
Chúng tôi đã có một khởi đầu buồn tẻ cho mùa giải.
not bright or shiny
không sáng hoặc bóng
một màu xám xỉn
tóc xỉn màu, thiếu sức sống
Đôi mắt cô đờ đẫn.
Ngọn lửa tắt dần trong ánh sáng lờ mờ.
not bright, with a lot of clouds
không sáng, có nhiều mây
Đó là một ngày buồn tẻ, xám xịt.
Thị trấn dường như vắng vẻ trong ánh chiều tà ảm đạm.
not clear or loud
không rõ ràng hoặc ồn ào
Cánh cổng đóng lại sau lưng anh với một tiếng uỵch buồn tẻ.
not very severe, but continuous
không nghiêm trọng lắm nhưng liên tục
một sự đau đớn/đau âm ỉ
slow in understanding
chậm hiểu
một học sinh ngu ngốc
not busy; slow
không bận rộn; chậm
Đừng bán hàng trong một thị trường buồn tẻ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()