
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chim sơn ca
Nguồn gốc của từ "dunlin" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, được người Viking sử dụng khi định cư ở Scotland và các vùng khác của Anh vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Trong tiếng Na Uy cổ, từ để chỉ loài chim này là "ordolín", là sự kết hợp của hai từ: "ordr" có nghĩa là "mud" hoặc "đầm lầy" và "linnehálfr" có nghĩa là "linden" hoặc "cây chanh". Người Viking đã quan sát thấy loài chim này ăn ốc sên và các loài động vật không xương sống khác sống trên cây bồ đề ở các đầm lầy lầy lội dọc bờ biển. Từ "ordolín" trong tiếng Na Uy cổ đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "dernluga" và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại "dunlin." "Dun" trong trường hợp này ám chỉ màu nâu hoặc màu loang lổ, đặc trưng của bộ lông chim choắt mỏ cong. Vì vậy, từ "dunlin" có nguồn gốc từ thời đại Viking, khi những loài chim này lần đầu tiên được những người định cư Scandinavia mô tả và đặt tên, và nó đã tồn tại như một phần của tiếng Anh trong hơn một nghìn năm.
Đàn chim choắt lội qua vùng nước nông của cửa sông, tìm kiếm động vật thân mềm và giáp xác bằng chiếc mỏ dài và mỏng của chúng.
Trong quá trình di cư, chim choắt dừng lại ở vùng đất ngập nước và ăn hạt và chồi non để bổ sung năng lượng dự trữ.
Bất chấp những cơn gió mạnh thổi qua đầm lầy nước mặn, đàn chim choắt không hề nao núng, chúng bám chặt vào nhau để giữ ấm và trú ẩn.
Những chú chim choắt con co ro dưới cánh của mẹ, học cách di chuyển trên bờ biển nguy hiểm và tránh những kẻ săn mồi.
Bộ lông nâu và trắng đặc trưng của loài chim choắt giúp chúng hòa mình vào cát và sỏi trên bãi biển, khiến chúng khó bị phát hiện bởi những kẻ săn mồi.
Tiếng kêu the thé của loài chim choắt lớn vang vọng khắp không trung khi chúng bay, đôi cánh đập theo nhịp điệu nhanh khi chúng bay vút lên bầu trời.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, loài chim choắt lớn tụ tập thành đàn, di chuyển về nơi đậu chung của chúng để nghỉ đêm.
Khu vực sinh sản của loài chim choắt mỏ cong ở vùng lãnh nguyên Bắc Cực đang dần thay đổi do biến đổi khí hậu, gây ra sự gián đoạn trong mô hình sinh sản của chúng và làm suy giảm quần thể.
Các nhà điểu học và người quản lý đất ngập nước đang theo dõi chặt chẽ quần thể chim choắt mỏ cong để hiểu được tác động của việc mất môi trường sống và ô nhiễm đến sự sống còn của chúng.
Những nỗ lực bảo tồn loài chim choắt bao gồm bảo tồn môi trường sống đất ngập nước của chúng, kiểm soát hoạt động săn bắt của chúng ở một số khu vực nhất định và giảm ô nhiễm nước ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thức ăn và nơi sinh sản của chúng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()