Định nghĩa của từ Dutch auction

Phát âm từ vựng Dutch auction

Dutch auctionnoun

Đấu giá Hà Lan

/ˌdʌtʃ ˈɔːkʃn//ˌdʌtʃ ˈɔːkʃn/

Ví dụ của từ vựng Dutch auctionnamespace


Bình luận ()