Định nghĩa của từ Dutch courage

Phát âm từ vựng Dutch courage

Dutch couragenoun

Niềm can đảm của Hà Lan

/ˌdʌtʃ ˈkʌrɪdʒ//ˌdʌtʃ ˈkɜːrɪdʒ/

Ví dụ của từ vựng Dutch couragenamespace


Bình luận ()