Định nghĩa của từ Dutch door

Phát âm từ vựng Dutch door

Dutch doornoun

Cửa Hà Lan

/ˌdʌtʃ ˈdɔː(r)//ˌdʌtʃ ˈdɔːr/

Ví dụ của từ vựng Dutch doornamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Dutch door


Bình luận ()