Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
duty-free
Phát âm từ vựng
duty-free
duty-free
noun
miễn thuế
/ˌdjuːti ˈfriː/
/ˌduːti ˈfriː/
Ví dụ của từ vựng
duty-free
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
duty-free
duty-free
adjective
duty-free
adverb
duty-free
duty-free shop
noun
duty-free store
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()