Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
economy of scale
Phát âm từ vựng
economy of scale
economy of scale
noun
Nền kinh tế quy mô
/ɪˌkɒnəmi əv ˈskeɪl/
/ɪˌkɑːnəmi əv ˈskeɪl/
Ví dụ của từ vựng
economy of scale
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()