Định nghĩa của từ ECT

Phát âm từ vựng ECT

ECTabbreviation

ECT

/ˌiː siː ˈtiː//ˌiː siː ˈtiː/

Ví dụ của từ vựng ECTnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ECT


Bình luận ()