Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
ECT
Phát âm từ vựng
ECT
ECT
abbreviation
ECT
/ˌiː siː ˈtiː/
/ˌiː siː ˈtiː/
Ví dụ của từ vựng
ECT
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
ECT
ECT
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()