Định nghĩa của từ ENG

Phát âm từ vựng ENG

ENGabbreviation

Eng

/ˌiː en ˈdʒiː//ˌiː en ˈdʒiː/

Ví dụ của từ vựng ENGnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ENG


Bình luận ()