Định nghĩa của từ ENT

Phát âm từ vựng ENT

ENTabbreviation

Ent

/ˌiː en ˈtiː//ˌiː en ˈtiː/

Ví dụ của từ vựng ENTnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ENT


Bình luận ()