Ví dụ của từ vựng estheticnamespace
connected with beauty and art and the understanding of beautiful things
liên quan đến cái đẹp và nghệ thuật và sự hiểu biết về những điều đẹp đẽ
made in an artistic way and beautiful to look at
được làm theo cách nghệ thuật và đẹp khi nhìn vào
Bình luận ()