Định nghĩa của từ Eternal Father, Strong to Save

Phát âm từ vựng Eternal Father, Strong to Save

Eternal Father, Strong to Save

Cha vĩnh cửu, mạnh mẽ để cứu

/ɪˌtɜːnl ˌfɑːθə ˌstrɒŋ tə ˈseɪv//ɪˌtɜːrnl ˌfɑːθər ˌstrɔːŋ tə ˈseɪv/

Ví dụ của từ vựng Eternal Father, Strong to Savenamespace


Bình luận ()