Ví dụ của từ vựng evening dressnamespace
smart clothes worn for formal occasions in the evening
quần áo lịch sự mặc vào những dịp trang trọng vào buổi tối
- Everyone was in evening dress.
Mọi người đều mặc váy dạ hội.
a long formal dress
một chiếc váy dài trang trọng
Bình luận ()