
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Khám phá nghĩa của từ exam trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
Từ "exam" bắt nguồn từ tiếng Latin "examen," có nghĩa ban đầu là "cân" hoặc "cân bằng". Điều này có lý vì kỳ thi nhằm mục đích kiểm tra và đánh giá kiến thức của học sinh. Theo thời gian, "examen" đã phát triển để chỉ quá trình kiểm tra kỹ lưỡng một cái gì đó. Đến thế kỷ 16, "examen" đã được chuyển thể thành từ tiếng Anh "exam," cụ thể là để chỉ một bài kiểm tra chính thức về kiến thức hoặc kỹ năng.
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của examination
a formal written, spoken or practical test, especially at school or college, to see how much you know about a subject, or what you can do
một bài kiểm tra viết, nói hoặc thực hành chính thức, đặc biệt là ở trường học hoặc đại học, để xem bạn biết bao nhiêu về một chủ đề hoặc bạn có thể làm gì
đi thi
đậu/trượt một kỳ thi
Tôi ghét làm bài kiểm tra.
Ngồi một kỳ thi
để đánh dấu một bài kiểm tra
a medical test of a particular part of the body
một xét nghiệm y tế của một bộ phận cụ thể của cơ thể
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()