exam là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ exam trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ exam

examnoun

viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

/ɪɡˈzam//ɛɡˈzam/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>exam</strong>

Từ exam bắt nguồn từ đâu?

Từ "exam" bắt nguồn từ tiếng Latin "examen," có nghĩa ban đầu là "cân" hoặc "cân bằng". Điều này có lý vì kỳ thi nhằm mục đích kiểm tra và đánh giá kiến ​​thức của học sinh. Theo thời gian, "examen" đã phát triển để chỉ quá trình kiểm tra kỹ lưỡng một cái gì đó. Đến thế kỷ 16, "examen" đã được chuyển thể thành từ tiếng Anh "exam," cụ thể là để chỉ một bài kiểm tra chính thức về kiến ​​thức hoặc kỹ năng.

Tóm tắt từ vựng exam

type danh từ

meaning(thông tục) (viết tắt) của examination

Ví dụ của từ vựng examnamespace

meaning

a formal written, spoken or practical test, especially at school or college, to see how much you know about a subject, or what you can do

một bài kiểm tra viết, nói hoặc thực hành chính thức, đặc biệt là ở trường học hoặc đại học, để xem bạn biết bao nhiêu về một chủ đề hoặc bạn có thể làm gì

  • to take an exam

    đi thi

  • to pass/fail an exam

    đậu/trượt một kỳ thi

  • I hate doing exams.

    Tôi ghét làm bài kiểm tra.

  • to sit an exam

    Ngồi một kỳ thi

  • to mark an exam

    để đánh dấu một bài kiểm tra

meaning

a medical test of a particular part of the body

một xét nghiệm y tế của một bộ phận cụ thể của cơ thể

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến exam


Bình luận ()