Định nghĩa của từ excavator

Phát âm từ vựng excavator

excavatornoun

máy đào

/ˈekskəveɪtə(r)//ˈekskəveɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng excavator

Từ "excavator" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" và "cavare" có nghĩa là "đào". Trong thuật ngữ kỹ thuật, máy đào dùng để chỉ một loại máy đa năng được sử dụng để đào, di chuyển và mang các vật liệu lớn, thường là ở các công trường xây dựng. Cần, tay và cabin của máy đào quay trên một bệ quay, cho phép máy đào và tải vật liệu một cách chính xác và hiệu quả. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ khả năng tăng năng suất và giảm chi phí lao động vì nó thay thế các phương pháp đào thủ công truyền thống. Ngày nay, máy đào có nhiều kích cỡ và công suất khác nhau với các tính năng tiên tiến như công nghệ GPS, cần trục ống lồng và các phụ kiện thủy lực, khiến chúng ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như khai thác mỏ, nông nghiệp và quản lý chất thải.

Tóm tắt từ vựng excavator

type danh từ

meaningngười đào; người khai quật

meaningmáy đào; máy xúc

Ví dụ của từ vựng excavatornamespace

meaning

a large machine that is used for digging and moving earth

một cỗ máy lớn được sử dụng để đào và di chuyển đất

meaning

a person who digs in the ground to look for old buildings and objects

một người đào đất để tìm kiếm các tòa nhà và đồ vật cũ


Bình luận ()