Định nghĩa của từ expansiveness

Phát âm từ vựng expansiveness

expansivenessnoun

tính mở rộng

/ɪkˈspænsɪvnəs//ɪkˈspænsɪvnəs/

Nguồn gốc của từ vựng expansiveness

"Expansiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "expandere", có nghĩa là "lan rộng ra". Nó phản ánh hành động mở rộng hoặc mở rộng, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Tiền tố "ex" nhấn mạnh chuyển động hướng ra ngoài, trong khi "pandere" liên quan đến việc mở ra hoặc mở rộng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả trạng thái cởi mở, hào phóng hoặc mở rộng trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.

Tóm tắt từ vựng expansiveness

type danh từ

meaningtính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra

meaningtính rộng rãi, tính bao quát

meaningtính cởi mở, tính chan hoà

Ví dụ của từ vựng expansivenessnamespace

great size; the fact that something covers a large area

kích thước lớn; thực tế là một cái gì đó bao gồm một khu vực rộng lớn

  • At the Pantheon, we are struck by the sheer expansiveness of the space.

    Tại Pantheon, chúng tôi bị ấn tượng bởi sự rộng lớn tuyệt đối của không gian.

the fact that something covers a large subject area

thực tế là một cái gì đó bao gồm một lĩnh vực chủ đề lớn

  • The irony of searching the web is that its greatest virtue—the expansiveness of its listings—is also its greatest failing.

    Điều trớ trêu khi tìm kiếm trên web là ưu điểm lớn nhất của nó - tính mở rộng của danh sách - cũng chính là nhược điểm lớn nhất của nó.

friendly behaviour that shows that you are willing to talk

hành vi thân thiện cho thấy bạn sẵn sàng nói chuyện


Bình luận ()