explanation là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ explanation trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ explanation

explanationnoun

sự giải nghĩa, giải thích

/ˌɛkspləˈneɪʃn/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>explanation</strong>

Từ explanation bắt nguồn từ đâu?

Từ "explanation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "explicatio" bắt nguồn từ "ex" nghĩa là "out" hoặc "from" và "planus" nghĩa là "plain" hoặc "level". Khi kết hợp lại, "explicatio" có nghĩa là "out-plain" hoặc "làm cho rõ ràng". Từ tiếng Latin "explicatio" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "explicacioun" hoặc "explication" và nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Nó ám chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng và dễ hiểu bằng cách giải thích hoặc diễn giải nó. Theo thời gian, từ "explanation" đã phát triển thành một từ có nghĩa rộng hơn là đưa ra lý do hoặc sự biện minh cho một điều gì đó, và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm tắt từ vựng explanation

type danh từ

meaningsự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa

meaningsự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh

typeDefault

meaningsự giải thích

Ví dụ của từ vựng explanationnamespace

meaning

a statement, fact, or situation that tells you why something happened; a reason given for something

một tuyên bố, sự thật hoặc tình huống cho bạn biết lý do tại sao điều gì đó lại xảy ra; một lý do được đưa ra cho một cái gì đó

  • The most likely explanation is that his plane was delayed.

    Lời giải thích khả dĩ nhất là máy bay của anh ấy bị hoãn.

  • It's the only explanation that makes any sense.

    Đó là lời giải thích duy nhất có ý nghĩa.

  • a plausible/an alternative explanation

    một lời giải thích hợp lý/một cách giải thích khác

  • to offer/provide an explanation

    đưa ra/đưa ra lời giải thích

  • I can't think of any possible explanation for his absence.

    Tôi không thể nghĩ ra lời giải thích khả dĩ nào cho sự vắng mặt của anh ấy.

meaning

a statement or piece of writing that tells you how something works or makes something easier to understand

một tuyên bố hoặc một đoạn văn bản cho bạn biết cách thức hoạt động của một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó dễ hiểu hơn


Bình luận ()