Định nghĩa của từ explicitly

Phát âm từ vựng explicitly

explicitlyadverb

rõ ràng

/ɪkˈsplɪsɪtli//ɪkˈsplɪsɪtli/

Nguồn gốc của từ vựng explicitly

"Explicitly" bắt nguồn từ tiếng Latin "explicitus", có nghĩa là "unfolded" hoặc "mở ra". Điều này phản ánh ý tưởng về một cái gì đó được nêu rõ ràng, giống như một cuộn giấy được mở ra để lộ nội dung của nó. Từ "explicitus" được đưa vào tiếng Anh trung đại là "expliciť", có nghĩa là "clear" hoặc "riêng biệt". Theo thời gian, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "explicitly," nhấn mạnh bản chất rõ ràng và không mơ hồ của một cái gì đó. Do đó, "explicitly" biểu thị một cách giao tiếp mà ý nghĩa được trình bày rõ ràng và không mơ hồ.

Tóm tắt từ vựng explicitly

typephó từ

meaningrõ ràng, dứt khoát

Ví dụ của từ vựng explicitlynamespace

clearly or directly, so that the meaning is easy to understand

rõ ràng hoặc trực tiếp, để ý nghĩa dễ hiểu

  • The report states explicitly that the system was to blame.

    Báo cáo nêu rõ ràng rằng hệ thống là nguyên nhân.

  • The text does not explicitly mention him by name.

    Văn bản không đề cập rõ ràng đến tên anh ta.

with a lot of detail, especially in describing or showing sexual activity

với rất nhiều chi tiết, đặc biệt là trong việc mô tả hoặc hiển thị hoạt động tình dục

  • the explicitly sexual content of the image

    nội dung khiêu dâm rõ ràng của hình ảnh

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng explicitly


Bình luận ()