Định nghĩa của từ explosive

Phát âm từ vựng explosive

explosiveadjective

nổ

/ɪkˈspləʊsɪv//ɪkˈspləʊsɪv/

Nguồn gốc của từ vựng explosive

Từ "explosive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explodere", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "bùng nổ". Khái niệm về sự đẩy ra mạnh mẽ này là trọng tâm của ý nghĩa của "explosive," khi đề cập đến một chất có khả năng giãn nở nhanh chóng và giải phóng năng lượng. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ ("exploder") và tiếng Anh trung đại ("explode") trước khi trở thành dạng hiện đại. Cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì được đặc trưng bởi sự giải phóng đột ngột và dữ dội, cho dù đó là âm thanh, cảm xúc hay thậm chí là sự gia tăng nhanh chóng về mức độ phổ biến.

Tóm tắt từ vựng explosive

type tính từ

meaningnổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleatomic explosive: chất nổ nguyên tử

examplehigh explosive: chất nổ có sức công phá mạnh

meaning(ngôn ngữ học) bốc hơi

type danh từ

meaningchất nổ

exampleatomic explosive: chất nổ nguyên tử

examplehigh explosive: chất nổ có sức công phá mạnh

meaning(ngôn ngữ học) âm bật hơi

Ví dụ của từ vựng explosivenamespace

easily able or likely to explode

dễ dàng có thể hoặc có khả năng phát nổ

  • an explosive device (= a bomb)

    một thiết bị nổ (= một quả bom)

  • an explosive mixture of chemicals

    một hỗn hợp nổ của hóa chất

  • Hydrogen is highly explosive.

    Hydro rất dễ nổ.

likely to cause violence or strong feelings of anger or hate

có khả năng gây ra bạo lực hoặc cảm giác tức giận hoặc ghét mạnh mẽ

  • one of the most explosive issues of our time

    một trong những vấn đề bùng nổ nhất của thời đại chúng ta

  • The political situation is potentially explosive.

    Tình hình chính trị có nguy cơ bùng nổ.

often having sudden violent or angry feelings

thường có cảm giác bạo lực hoặc tức giận đột ngột

  • an explosive temper

    tính khí bùng nổ

increasing suddenly and rapidly

tăng đột ngột và nhanh chóng

  • the explosive growth of the export market

    sự tăng trưởng bùng nổ của thị trường xuất khẩu

sudden and loud

đột ngột và ồn ào

  • There was an explosive crash and then everything fell silent.

    Một tiếng nổ vang lên và rồi mọi thứ chìm vào im lặng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng explosive


Bình luận ()