Định nghĩa của từ eye-catching

Phát âm từ vựng eye-catching

eye-catchingadjective

bắt mắt

/ˈaɪ kætʃɪŋ//ˈaɪ kætʃɪŋ/

Ví dụ của từ vựng eye-catchingnamespace


Bình luận ()