Định nghĩa của từ face off

Phát âm từ vựng face off

face offphrasal verb

đối mặt

////

Nguồn gốc của từ vựng face off

Cụm từ "face off" thường được sử dụng trong khúc côn cầu trên băng để mô tả khoảnh khắc khi hai trung phong, được bố trí ở điểm giao bóng ở giữa lúc bắt đầu hoặc sau một quả phạt đền, thả puck cùng lúc để bắt đầu trận đấu. Nguồn gốc theo nghĩa đen của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1930 khi các cầu thủ xếp hàng với cơ thể quay về phía nhau, về cơ bản là "đối mặt" trong một cuộc đấu, để xác định xem ai sẽ giành được puck. Thuật ngữ này ban đầu là "úp mặt", vì các cầu thủ sẽ úp mặt xuống băng, nhưng đến những năm 1950, nó đã phát triển thành "face off". Ngày nay, hành động "face off" biểu thị sự bắt đầu của một cuộc scrum quan trọng, thiết lập giai điệu cho vở kịch tiếp theo và có khả năng quyết định kết quả của trò chơi.

Ví dụ của từ vựng face offnamespace

to start a game such as ice hockey

để bắt đầu một trò chơi như khúc côn cầu trên băng

  • Both teams are ready to face off.

    Cả hai đội đều đã sẵn sàng đối đầu.

to argue, fight or compete with somebody, or to get ready to do this

tranh luận, chiến đấu hoặc cạnh tranh với ai đó, hoặc chuẩn bị làm điều này

  • The candidates are preparing to face off on TV tonight.

    Các ứng cử viên đang chuẩn bị tranh tài trên truyền hình vào tối nay.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng face off


Bình luận ()