Định nghĩa của từ face plant

Phát âm từ vựng face plant

face plantnoun

mặt cây

/ˈfeɪs plɑːnt//ˈfeɪs plænt/

Ví dụ của từ vựng face plantnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng face plant


Bình luận ()