Định nghĩa của từ Face The Nation

Phát âm từ vựng Face The Nation

Face The Nation

Đối mặt với quốc gia

/ˌfeɪs ðə ˈneɪʃn//ˌfeɪs ðə ˈneɪʃn/

Ví dụ của từ vựng Face The Nationnamespace


Bình luận ()