Định nghĩa của từ fact-check

Phát âm từ vựng fact-check

fact-checkverb

kiểm tra thực tế

/ˈfækt tʃek//ˈfækt tʃek/

Ví dụ của từ vựng fact-checknamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fact-check


Bình luận ()