Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
fade-in
Phát âm từ vựng
fade-in
fade-in
noun
Fade-in
/ˈfeɪd ɪn/
/ˈfeɪd ɪn/
Ví dụ của từ vựng
fade-in
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
fade-in
fade in
fade in
fade something in
fade in
fade something in
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()