Định nghĩa của từ fade-out

Phát âm từ vựng fade-out

fade-outnoun

mờ dần

/ˈfeɪd aʊt//ˈfeɪd aʊt/

Ví dụ của từ vựng fade-outnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fade-out


Bình luận ()