Định nghĩa của từ Fahrenheit

Phát âm từ vựng Fahrenheit

Fahrenheitnoun

Fahrenheit

/ˈfærənhaɪt//ˈfærənhaɪt/

Ví dụ của từ vựng Fahrenheitnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Fahrenheit


Bình luận ()