Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
faint-hearted
Phát âm từ vựng
faint-hearted
faint-hearted
adjective
yếu đuối
/ˌfeɪnt ˈhɑːtɪd/
/ˌfeɪnt ˈhɑːrtɪd/
Ví dụ của từ vựng
faint-hearted
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
faint-hearted
faint-hearted
noun
not for the faint-hearted
not for the faint-hearted
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()