Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
fair-minded
Phát âm từ vựng
fair-minded
fair-minded
adjective
có đầu óc công bằng
/ˌfeə ˈmaɪndɪd/
/ˌfer ˈmaɪndɪd/
Ví dụ của từ vựng
fair-minded
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()