Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
faith-based
Phát âm từ vựng
faith-based
faith-based
adjective
dựa trên đức tin
/ˈfeɪθ beɪst/
/ˈfeɪθ beɪst/
Ví dụ của từ vựng
faith-based
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()