Định nghĩa của từ family style

Phát âm từ vựng family style

family styleadverb

Phong cách gia đình

/ˈfæməli staɪl//ˈfæməli staɪl/

Ví dụ của từ vựng family stylenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng family style


Bình luận ()