Định nghĩa của từ Far from the Madding Crowd

Phát âm từ vựng Far from the Madding Crowd

Far from the Madding Crowd

Xa đám đông điên cuồng

/ˌfɑː frəm ðə ˌmædɪŋ ˈkraʊd//ˌfɑːr frəm ðə ˌmædɪŋ ˈkraʊd/

Ví dụ của từ vựng Far from the Madding Crowdnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Far from the Madding Crowd


Bình luận ()