Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
far-out
Phát âm từ vựng
far-out
far-out
adjective
Xa ra
/ˌfɑːr ˈaʊt/
/ˌfɑːr ˈaʊt/
Ví dụ của từ vựng
far-out
namespace
very strange or unusual
He showed us one of his far-out inventions.
very good or enjoyable
Wow! That band is far-out!
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
far-out
not far off/out/wrong
not far off/out/wrong
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()